--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khánh kiệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khánh kiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khánh kiệt
+
all spent; exhausted; quite use up
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
khánh kiệt
:
all spent; exhausted; quite use up
+
navy blue
:
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
+
lustrum
:
khoảng thời gian năm năm
+
ngón chân
:
toengón chân cáibig toe; great toe
+
logician
:
nhà lôgic học; người giỏi lôgic